unmediated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmediated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmediated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmediated.

Từ điển Anh Việt

  • unmediated

    * tính từ

    không có trung gian

    không được giàn xếp; không được hoà giải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmediated

    Similar:

    direct: having no intervening persons, agents, conditions

    in direct sunlight

    in direct contact with the voters

    direct exposure to the disease

    a direct link

    the direct cause of the accident

    direct vote