unmantle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmantle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmantle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmantle.
Từ điển Anh Việt
unmantle
/'ʌn'mæntl/
* ngoại động từ
bỏ khăn choàng ra
không che phủ, mở ra