unloved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unloved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloved.
Từ điển Anh Việt
unloved
/'ʌn'lʌvd/
* tính từ
không được yêu, không được ưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unloved
not loved
Antonyms: loved