unlivable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unlivable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlivable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlivable.
Từ điển Anh Việt
unlivable
* tính từ
không ở được (phòng, nhà...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unlivable
unfit or unsuitable to live in or with
unlivable substandard housing
Synonyms: unliveable
Antonyms: livable