unlearnt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlearnt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlearnt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlearnt.

Từ điển Anh Việt

  • unlearnt

    /'ʌn'lə:n/

    * ngoại động từ unlearnt, unlearned

    quên (những điều đã học)

    bỏ, gạt bỏ

    to unlearn a habit: bỏ một thói quen

    to unlearn an idea: gạt bỏ một ý nghĩ