uninspected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uninspected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninspected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninspected.

Từ điển Anh Việt

  • uninspected

    * tính từ

    không được xem xét

    không được kiểm tra, không được kiểm soát