uninquiring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uninquiring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninquiring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninquiring.
Từ điển Anh Việt
uninquiring
* tính từ
không tò mò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uninquiring
not inquiring
Synonyms: uninquisitive
Antonyms: inquiring
deficient in curiosity
Synonyms: uninquisitive