unimprisoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unimprisoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unimprisoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unimprisoned.

Từ điển Anh Việt

  • unimprisoned

    * tính từ

    không bị bỏ tù, không bị tống giam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unimprisoned

    Similar:

    unconfined: free from confinement or physical restraint