unilluminating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unilluminating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unilluminating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unilluminating.
Từ điển Anh Việt
unilluminating
* tính từ
không có tác dụng chiếu sáng
không thể mở mang trí tuệ được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unilluminating
Similar:
unenlightening: failing to inform or clarify
an unenlightening comment
Antonyms: enlightening