ungroomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ungroomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungroomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungroomed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ungroomed
not neat and smart in appearance
he was wrinkled and ungroomed, with a two-day beard
ungroomed hair
Antonyms: groomed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).