unfueled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfueled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfueled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfueled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfueled

    not provided with fuel

    Antonyms: fueled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).