unfretted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfretted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfretted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfretted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfretted

    without frets

    Antonyms: fretted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).