unfixed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfixed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfixed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfixed.

Từ điển Anh Việt

  • unfixed

    /ʌn'fikst/

    * tính từ

    tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfixed

    not firmly placed or set or fastened

    Antonyms: fixed

    Similar:

    nebulous: lacking definition or definite content

    nebulous reasons

    unfixed as were her general notions of what men ought to be"- Jane Austen