unfeudalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfeudalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfeudalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfeudalize.

Từ điển Anh Việt

  • unfeudalize

    /'ʌn'fju:dəlaiz/

    * ngoại động từ

    làm cho mất tính chất phong kiến