unfed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfed.
Từ điển Anh Việt
unfed
/'ʌn'fed/
* tính từ
không được cho ăn
không được nuôi nấng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfed
not fed
not given support
a grudge that remained unfed