unextended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unextended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unextended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unextended.
Từ điển Anh Việt
unextended
/'ʌniks'tendid/
* tính từ
không gia hạn, không kéo dài
không chiếm chỗ
không có kích thước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unextended
not extended or stretched out
an unextended arm
Antonyms: extended