unexpired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexpired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexpired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexpired.
Từ điển Anh Việt
unexpired
/'ʌniks'paiəd/
* tính từ
chưa hết hạn, còn hiệu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexpired
not having come to an end or been terminated by passage of time
elected to fill the senator's unexpired term
an unexpired driver's license
Antonyms: expired