unexercised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexercised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexercised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexercised.
Từ điển Anh Việt
unexercised
/'ʌn'eksəsaizd/
* tính từ
không được thực hiện, không được thi hành; không được sử dụng
không được tập luyện, không được rèn luyện
không được thử thách
không bị quấy rầy, không bị làm phiền