unestranged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unestranged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unestranged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unestranged.

Từ điển Anh Việt

  • unestranged

    /'ʌnis'treindʤd/

    * tính từ

    không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh