uneasily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uneasily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uneasily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uneasily.
Từ điển Anh Việt
uneasily
/ʌn'i:zili/
* phó từ
không dễ dàng, khó khăn
không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu
lo lắng, băn khoăn, không yên tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uneasily
Similar:
anxiously: with anxiety or apprehension
we watched anxiously
Synonyms: apprehensively