undying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undying.

Từ điển Anh Việt

  • undying

    /ʌn'daiiɳ/

    * tính từ

    không chết, bất tử, bất diệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undying

    Similar:

    deathless: never dying

    his undying fame