undyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undyed.
Từ điển Anh Việt
undyed
* tính từ
không nhuộm, không tô màu, không quét sơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undyed
Similar:
unbleached: not artificially colored or bleached
unbleached blonde hair
her hair is uncolored
undyed cotton
Synonyms: uncolored