undoubting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undoubting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undoubting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undoubting.

Từ điển Anh Việt

  • undoubting

    /'ʌn'dautiɳ/

    * tính từ

    không nghi ngờ