undouble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undouble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undouble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undouble.

Từ điển Anh Việt

  • undouble

    * ngoại động từ

    mở (tờ báo)

    * nội động từ

    xoè ra (nắm tay)