undoable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undoable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undoable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undoable.
Từ điển Anh Việt
undoable
/'ʌn'du:əbl/
* tính từ
không thể tháo, không thể cởi, không thể mở
không thể xoá, không thể huỷ
không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undoable
Similar:
unachievable: impossible to achieve
an unattainable goal
Synonyms: unattainable, unrealizable