undiluted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undiluted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undiluted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undiluted.
Từ điển Anh Việt
undiluted
/'ʌndai'lju:tid/
* tính từ
không bị loãng ra, không bị pha loãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undiluted
not diluted
undiluted milk
an undiluted racial strain
Antonyms: diluted