undiagnosed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undiagnosed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undiagnosed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undiagnosed.

Từ điển Anh Việt

  • undiagnosed

    * tính từ

    không được chẩn đoán; chẩn đoán không ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undiagnosed

    eluding diagnosis

    undiagnosed disease