undertenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undertenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undertenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undertenant.
Từ điển Anh Việt
undertenant
/'sʌb'tenənt/ (undertenant) /'ʌndə'tenənt/
* danh từ
người thuê lại, người mướn lại