undersown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undersown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undersown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undersown.

Từ điển Anh Việt

  • undersown

    past và past part của undersow