underseller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underseller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underseller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underseller.
Từ điển Anh Việt
underseller
/'ʌndə'selə/
* danh từ
người bán rẻ hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underseller
a seller that sells at a lower price than others do
he went all over town looking for undersellers