underplay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underplay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underplay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underplay.

Từ điển Anh Việt

  • underplay

    /'ʌndə'plei/

    * danh từ

    (đánh bài) sự ra những con bài thấp

    * nội động từ

    (đánh bài) ra những con bài thấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underplay

    play a card lower than (a held high card)

    Similar:

    underact: act (a role) with great restraint

    Antonyms: overact