underpayment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underpayment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underpayment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underpayment.
Từ điển Anh Việt
underpayment
xem underpay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underpayment
a payment smaller than needed or expected
the act of paying less than required