undermentioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undermentioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undermentioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undermentioned.

Từ điển Anh Việt

  • undermentioned

    /'ʌndə'menʃnd/

    * tính từ

    được nói đến ở dưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undermentioned

    Similar:

    following: about to be mentioned or specified

    the following items