underdrawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underdrawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdrawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdrawn.

Từ điển Anh Việt

  • underdrawn

    past part của underdraw