underdevelopment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underdevelopment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdevelopment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdevelopment.
Từ điển Anh Việt
Underdevelopment
(Econ) Sự chậm phát triển.
+ Xem DEVELOPING COUNTRIES.
underdevelopment
xem underdeveloped
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underdevelopment
state of inadequate development
much poverty can be traced to the underdevelopment of industry
(photography) inadequate processing of film resulting in inadequate contrast