underclothing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underclothing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underclothing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underclothing.
Từ điển Anh Việt
underclothing
/'ʌndəklouðz/ (underclothing) /'ʌndə,klouðiɳ/
* danh từ
quần áo trong, quần áo lót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underclothing
Similar:
underwear: undergarment worn next to the skin and under the outer garments
Synonyms: underclothes


