undemanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undemanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undemanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undemanding.
Từ điển Anh Việt
undemanding
* tính từ
không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undemanding
requiring little if any patience or effort or skill
the pay was adequate and the job undemanding
simple undemanding affection
an undemanding boss
Antonyms: demanding