undedicated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undedicated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undedicated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undedicated.
Từ điển Anh Việt
undedicated
* tính từ
không đề tặng ai (sách)
không cống hiến (nhà thờ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undedicated
not dedicated
the playground has been completed but is still undedicated
Antonyms: dedicated