undeclared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undeclared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeclared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeclared.
Từ điển Anh Việt
undeclared
* tính từ
không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuết)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undeclared
not announced or openly acknowledged
fighting an undeclared war
Antonyms: declared