uncontaminated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncontaminated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncontaminated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncontaminated.
Từ điển Anh Việt
uncontaminated
/'ʌnkən'tæmineitid/
* tính từ
không bị làm bẩn, không bị làm ô uế
không bị nhiễm bệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncontaminated
not corrupted by contact or association
there is no culture uncontaminated by contact with the outside world
Antonyms: contaminated
free from admixture with noxious elements; clean
unpolluted streams
a contaminated lake
Synonyms: unpolluted