uncollected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncollected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncollected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncollected.
Từ điển Anh Việt
uncollected
/'ʌnkə'lektid/
* tính từ
không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại
không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối
không thu (thuế)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncollected
not brought together in one place
uncollected garbage in the streets
Synonyms: ungathered