unclipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unclipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclipped.
Từ điển Anh Việt
unclipped
/'ʌn'klipt/
* tính từ
không xén, không cắt, không hớt
chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unclipped
not clipped
unclipped rosebushes
unclipped hair