unclasp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unclasp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclasp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclasp.

Từ điển Anh Việt

  • unclasp

    /'ʌn'klɑ:sp/

    * ngoại động từ

    mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)

    buông (ai) ra; nới (tay) ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unclasp

    release from a clasp

    She clasped and unclasped her hands

    Antonyms: clasp