unchanged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unchanged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchanged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchanged.

Từ điển Anh Việt

  • unchanged

    /'ʌn'tʃeindʤd/

    * tính từ

    không thay đổi, như cũ, y nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unchanged

    not made or become different

    the causes that produced them have remained unchanged

    Antonyms: changed

    Similar:

    unaltered: remaining in an original state

    persisting unaltered through time

    Antonyms: altered