unbridgeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbridgeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbridgeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbridgeable.
Từ điển Anh Việt
unbridgeable
* tính từ
không thể bắt cầu, không qua được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbridgeable
not bridgeable
a wide unbridgeable river
unbridgeable generation gap
Antonyms: bridgeable