unbranded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbranded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbranded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbranded.

Từ điển Anh Việt

  • unbranded

    * tính từ

    không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbranded

    not marked with a brand

    unbranded cattle

    Antonyms: branded