unborrowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unborrowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unborrowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unborrowed.
Từ điển Anh Việt
unborrowed
/'ʌn'boroud/
* tính từ
không cho mượn, không cho vay