unblushingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unblushingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unblushingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unblushingly.

Từ điển Anh Việt

  • unblushingly

    * phó từ

    trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unblushingly

    without blushing

    his principal opponent unblushingly declared victory before the ballots had been counted