unbiassed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbiassed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbiassed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbiassed.

Từ điển Anh Việt

  • unbiassed

    /'ʌn'baiəst/ (unbiassed) /'ʌn'baiəst/

    * tính từ

    không thành kiến

    không thiên vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbiassed

    Similar:

    indifferent: characterized by a lack of partiality

    a properly indifferent jury

    an unbiasgoted account of her family problems

    Synonyms: unbiased

    unbiased: without bias