unbethought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbethought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbethought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbethought.

Từ điển Anh Việt

  • unbethought

    * tính từ

    không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước

    bị lãng quên

    * động từ

    past và past part của unbethink

    không khá lên; không được sửa chữa, không được chỉnh đốn